DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
89 |
2024-03-29 02:30:03 |
Triệu Thị Minh Hiệp |
20-11-2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
88 |
2024-03-29 01:59:36 |
Trần Thị Thủy |
19/11/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
87 |
2024-03-29 01:26:18 |
Vũ Đình Cường |
11/02/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
86 |
2024-03-28 15:46:15 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
10/11/2006 |
Nữ |
Kinh tế |
85 |
2024-03-28 15:43:27 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
10/11/2006 |
Nữ |
Kinh tế |
84 |
2024-03-28 13:56:02 |
Nguyễn Thị Trang |
19/3/2006 |
Nữ |
Kế toán |
83 |
2024-03-28 13:33:16 |
nguyễn đức minh quân |
24-03-2006 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
82 |
2024-03-28 13:32:59 |
nguyễn viết hường |
26-02-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
81 |
2024-03-28 12:46:34 |
Vi Tuấn Thành |
13-09-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
80 |
2024-03-28 12:38:22 |
Trần Việt Khoa |
25-10-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
79 |
2024-03-28 12:22:50 |
Đỗ Quốc Vương |
06-12-2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
78 |
2024-03-28 11:01:13 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
29/08/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
77 |
2024-03-28 11:00:31 |
Phùng Thị Ánh Tuyết |
24-02-2024 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
76 |
2024-03-28 10:15:29 |
Tạ thuỷ Hạnh |
05/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
75 |
2024-03-28 08:59:04 |
Nguyễn Ngọc Sao Mai |
02-02-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
74 |
2024-03-28 05:41:00 |
Lê thị hải anh |
21/01/2006 |
Nữ |
Kế toán |
73 |
2024-03-28 05:32:34 |
Đèo Thị Tỉnh |
18-10-2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
72 |
2024-03-28 05:17:09 |
Hoàng Thị Huế |
30-05-2006 |
Nữ |
Thú y |
71 |
2024-03-28 04:17:44 |
Nguyễn Hà An |
20/7/2006 |
Nữ |
Kế toán |
70 |
2024-03-28 04:00:00 |
Trần Thị Kim Chi |
17/01/2006 |
Nữ |
Kế toán |
|