DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
149 |
2024-04-07 07:43:16 |
La Nhật Nam |
15-01-2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh |
148 |
2024-04-07 07:33:21 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
25/11/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
147 |
2024-04-07 07:28:58 |
Nguyễn Ngọc Vy |
06-02-2023 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
146 |
2024-04-07 05:34:50 |
Bế Thị Việt Chinh |
11/08/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
145 |
2024-04-07 04:11:19 |
Bế Thị Việt Chinh |
11/08/2006 |
Nữ |
Thú y |
144 |
2024-04-07 03:30:58 |
Tiêu Thị Huyền |
06-04-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
143 |
2024-04-06 13:24:40 |
Hoàng Thị Vân Anh |
23/10/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
142 |
2024-04-06 12:10:38 |
Nguyễn Thị Thảo |
16-07-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
141 |
2024-04-05 14:01:27 |
Bùi Văn Thắng |
12-05-2006 |
Nam |
Thú y |
140 |
2024-04-05 13:09:55 |
Hoàng quốc huy |
26-08-2006 |
Nam |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
139 |
2024-04-05 12:24:13 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
23/11/006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh |
138 |
2024-04-05 04:25:09 |
Nông Duy Mạnh |
07-10-2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
137 |
2024-04-05 04:07:44 |
Vương Thị Hải Phượng |
11/1/2006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
136 |
2024-04-04 15:45:21 |
Nguyễn Khánh Ly |
01-10-2006 |
Nữ |
Kế toán |
135 |
2024-04-04 15:04:21 |
Nguyễn Thị Yến |
30/03/2006 |
Nữ |
Kinh tế |
134 |
2024-04-04 13:31:53 |
Trần Thị Phương Mơ |
29/01/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
133 |
2024-04-04 12:38:08 |
Đào Thị Hồng |
25/6/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
132 |
2024-04-04 11:23:07 |
Sùng a cha |
21/03/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
131 |
2024-04-04 09:38:28 |
Lục Thị Hoà |
07/11/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
130 |
2024-04-04 09:33:40 |
Lý Thị Hiền |
02/09/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|