STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
189 |
2024-04-13 01:21:52 |
Lương Trần Từ Vy |
11-04-2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
188 |
2024-04-13 01:13:16 |
Hoàng Quang Vinh |
30/05/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
187 |
2024-04-13 01:02:45 |
Nguyễn Thị Hoài Nhi |
23/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
186 |
2024-04-12 16:13:00 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
10/05/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
185 |
2024-04-12 14:56:28 |
Giáp Thanh Thảo |
04-10-2006 |
Nữ |
Kế toán |
184 |
2024-04-12 14:56:25 |
Giáp Thanh Thảo |
04-10-2006 |
Nữ |
Kế toán |
183 |
2024-04-12 14:38:46 |
Phạm Thị Thanh Phương |
26-04-2024 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
182 |
2024-04-12 13:57:26 |
Lý Bảo Lâm |
16-03-2006 |
Nữ |
Thú y |
181 |
2024-04-12 11:52:44 |
CAO BÁ DUY KHÁNH |
27/09/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
180 |
2024-04-12 06:04:13 |
Phạm Thị Thanh Phương |
02-11-2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
179 |
2024-04-12 05:37:08 |
Phạm Thị Khánh Ly |
31/07/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
178 |
2024-04-12 04:28:42 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
23-09-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
177 |
2024-04-12 04:19:59 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
24/12/2006 |
Nữ |
Kế toán |
176 |
2024-04-12 02:13:22 |
LÊ THỊ HOÀI AN |
18/12/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
175 |
2024-04-12 01:28:10 |
Phạm Thị Hương Giang |
28/9/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
174 |
2024-04-12 01:28:10 |
Phạm Thị Hương Giang |
28/9/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
173 |
2024-04-11 10:42:14 |
Chu Thị Huế |
16/01/2003 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
172 |
2024-04-11 09:59:17 |
Lăng Văn Kiên |
16-08-2006 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
171 |
2024-04-11 09:03:34 |
Sùng a cha |
21/03/2003 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
170 |
2024-04-11 08:30:48 |
Hoàng Thị Ánh Tươi |
13/05/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |