DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
512 |
2024-05-21 01:01:21 |
Mùa Thị Sá |
10/9/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
511 |
2024-05-20 13:47:43 |
Vũ Thị Vân Ánh |
10/02/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
510 |
2024-05-20 13:27:02 |
Chu Thanh Thuý |
12/02/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
509 |
2024-05-20 10:23:23 |
NÔNG NGUYỄN HUY HOÀNG |
29-10-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
508 |
2024-05-20 04:51:10 |
Thào Mí Thắng |
20/06/2006 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
507 |
2024-05-19 15:30:22 |
Trần Phương Thảo |
17/08/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
506 |
2024-05-19 14:04:55 |
Nguyễn Đoan Trang |
11/09/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
505 |
2024-05-19 11:16:29 |
Phạm Hoàng Ngân |
18/01/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
504 |
2024-05-19 10:03:19 |
Lý Bảo Lâm |
16/03/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
503 |
2024-05-19 10:01:15 |
Lý Bảo Lâm |
16/03/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
502 |
2024-05-19 05:46:33 |
Trịnh Phương Uyên |
15/06/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
501 |
2024-05-18 01:55:24 |
Nguyễn Tú Anh |
15/11/2024 |
Nữ |
Bảo vệ thực vật |
500 |
2024-05-18 01:54:06 |
Nguyễn Tú Anh |
15/11/2024 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
499 |
2024-05-17 08:18:27 |
Vi Thị Mến |
25-05-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
498 |
2024-05-16 15:06:00 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
22/06/2006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
497 |
2024-05-16 14:29:11 |
VÀNG PHỬ DÌNH |
11-03-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
496 |
2024-05-16 09:05:33 |
Hà Văn Quảng |
09-10-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
495 |
2024-05-16 03:36:44 |
Lương Diễm Quỳnh Hoa |
05/07/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
494 |
2024-05-16 00:02:52 |
Trần Khánh Huyền |
06/06/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
493 |
2024-05-15 13:57:01 |
Là Tiến Dũng |
27-07-2005 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
|