|
DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
| STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
2230 |
2025-09-20 12:39:59 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
18/06/2007 |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
2229 |
2025-09-19 11:27:28 |
Lý Thanh Bình |
05/08/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2228 |
2025-09-19 02:19:26 |
Hoàng Thị Hương |
07/02/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2227 |
2025-09-19 01:31:03 |
Sùng Vinh Quang |
12/12/2006 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
2226 |
2025-09-18 10:59:29 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
06/09/2006 |
Nữ |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2225 |
2025-09-18 10:18:50 |
Lê Quỳnh Hương |
27/08/2007 |
Nữ |
Quản lý kinh tế |
2224 |
2025-09-18 07:55:54 |
Sùng Vinh Quang |
12/12/2006 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
2223 |
2025-09-17 15:03:31 |
Đỗ Thị Dương |
30/11/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2222 |
2025-09-17 09:03:11 |
Nguyễn Thị Hồng Quyên |
24/08/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2221 |
2025-09-16 23:22:00 |
NGUYỄN THỊ KIM CHI |
05/07/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2220 |
2025-09-16 06:40:34 |
Hoàng Thị Tuyết Mai |
23/11/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2219 |
2025-09-15 10:06:36 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
02/12/2007 |
Nữ |
Kế toán |
2218 |
2025-09-15 07:40:30 |
Vũ Đăng Khôi |
06/10/2007 |
Nam |
Chăn nuôi |
2217 |
2025-09-15 06:35:43 |
Vũ Đăng Khôi |
06/10/2007 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
2216 |
2025-09-15 01:00:53 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
25/11/2007 |
Nữ |
Kinh tế |
2215 |
2025-09-14 20:53:28 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
20/05/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2214 |
2025-09-14 11:31:27 |
Hoàng Thị Huyền Trang |
13/01/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2213 |
2025-09-14 01:41:07 |
Nguyễn Văn Hoàng |
27/10/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2212 |
2025-09-14 01:30:17 |
hoàng kỳ anh |
27/11/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2211 |
2025-09-10 18:02:49 |
Ngô Anh Tuấn |
22/09/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
|