DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
2108 |
2025-08-02 09:46:27 |
Chá A Dạ |
10/10/2007 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
2107 |
2025-08-02 08:24:34 |
Nguyễn Bảo Trâm |
26/12/2007 |
Nữ |
Bảo vệ thực vật |
2106 |
2025-08-01 11:29:32 |
Hứa Văn Nam |
29/08/2004 |
Nam |
Chăn nuôi |
2105 |
2025-08-01 08:59:26 |
Nguyễn Văn tươm |
13/04/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2104 |
2025-07-31 16:23:20 |
Long Thị Thanh Mai |
20/11/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2103 |
2025-07-31 13:38:32 |
Hoàng Huy Thành |
01/09/2003 |
Nam |
Kinh tế |
2102 |
2025-07-31 01:46:27 |
Hoàng Ngọc Sơn |
15/05/2007 |
Nam |
Quản lý đất đai |
2101 |
2025-07-30 15:25:40 |
BÙI THỊ BÍCH |
11/09/2002 |
Nữ |
Kế toán |
2100 |
2025-07-30 14:18:08 |
Lâm Ngọc Anh |
16/11/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2099 |
2025-07-29 17:40:17 |
Trần Văn Tèo |
17/12/1981 |
Nam |
Thú y |
2098 |
2025-07-29 14:23:03 |
Mùa Thị Dung |
30/04/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2097 |
2025-07-29 04:00:30 |
Lê Quốc Trung |
28/11/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2096 |
2025-07-29 03:09:15 |
Trần Đoàn Nam |
17/12/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2095 |
2025-07-28 14:45:35 |
Mùa Thị Dung |
30/04/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2094 |
2025-07-28 09:59:24 |
DƯƠNG KHÁNH VÂN |
02/12/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2093 |
2025-07-28 09:27:48 |
Nguyễn Bảo Trâm |
26/12/2007 |
Nữ |
Bảo vệ thực vật |
2092 |
2025-07-28 09:07:20 |
Nguyễn Ngọc Hoa |
22/07/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2091 |
2025-07-28 08:50:55 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
11/05/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2090 |
2025-07-28 08:36:19 |
Hoàng văn Nang |
27/07/2006 |
Nam |
Thú y |
2089 |
2025-07-28 07:38:45 |
Đào Thanh Xuân |
17/02/2004 |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
|