DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
2148 |
2025-08-23 04:49:31 |
Nguyễn Tuấn Anh |
03/04/2007 |
Nam |
Chăn nuôi |
2147 |
2025-08-23 00:59:46 |
Bùi Duy Hoà |
06/09/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2146 |
2025-08-22 12:09:30 |
NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO |
26/06/2007 |
Nữ |
Kế toán |
2145 |
2025-08-22 12:07:55 |
NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO |
26/06/2007 |
Nữ |
Kế toán |
2144 |
2025-08-22 11:01:19 |
Lục Thị Phượng |
19/01/2007 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
2143 |
2025-08-22 10:31:13 |
HOANG BAO MINH |
14/09/2007 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
2142 |
2025-08-22 10:30:17 |
HOANG BAO MINH |
14/09/2007 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
2141 |
2025-08-22 04:59:05 |
DƯƠNG TIẾN DŨNG |
12/06/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2140 |
2025-08-20 04:25:08 |
nguyễn minh nguyệt |
23/04/2007 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
2139 |
2025-08-20 02:07:50 |
Phạm Thị Hồng |
12/10/2007 |
Nữ |
Quản lý kinh tế |
2138 |
2025-08-19 22:12:06 |
Ngô Thị Hồng |
29/10/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2137 |
2025-08-19 08:13:51 |
Nguyễn phương thảo |
24/11/2005 |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
2136 |
2025-08-18 10:14:14 |
Ngô Thị Hồng |
29/10/2007 |
Nữ |
Kế toán |
2135 |
2025-08-18 07:00:46 |
Vũ Minh Dũng |
13/03/2007 |
Nam |
Thú y |
2134 |
2025-08-17 12:53:34 |
Triệu Thị Liên |
16/11/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2133 |
2025-08-15 10:50:39 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
20/11/2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2132 |
2025-08-14 13:32:35 |
Nguyễn Phương Anh |
29/08/2007 |
Nữ |
Kế toán |
2131 |
2025-08-14 11:58:03 |
NGUYỄN VĂN HÀ |
14/12/2004 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
2130 |
2025-08-14 03:57:20 |
Ngô Thị Hồng |
29/10/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2129 |
2025-08-13 11:46:52 |
Lê Anh Thư |
19/09/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|