Search

DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT

STT Ngày Đăng ký Họ và Tên Ngày Sinh Giới tính Ngành ĐKXT

1949

2025-07-20 14:11:14

Hà Nghĩa Hiếu

04/07/2007

Nam

Công nghệ kỹ thuật ô tô

1948

2025-07-20 14:04:30

Đoàn Thị Thanh Huyền

19/02/2007

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1947

2025-07-20 13:55:21

ĐINH QUANG HUY

09/12/2007

Nam

Công nghệ thực phẩm

1946

2025-07-20 13:51:28

Nguyễn Mai Chi

30/06/2007

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1945

2025-07-20 12:37:04

Nguyễn Đức Trường Giang

12/06/2007

Nam

Công nghệ thông tin

1944

2025-07-20 12:21:11

Đỗ Thị Ngọc Ánh

12/12/2007

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1943

2025-07-20 10:20:16

Trần Thùy Linh

11/10/2007

Nữ

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung)

1942

2025-07-20 10:16:10

Nguyễn Thị Lan Anh

27/12/2002

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1941

2025-07-20 09:02:35

Chu Sỹ Họa

20/04/2006

Nam

Ngôn ngữ Trung Quốc

1940

2025-07-20 07:46:18

Bùi Nguyễn Phương Linh

13/10/2007

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1939

2025-07-20 03:59:47

Hoàng Minh Châu

14/10/2007

Nữ

Công nghệ thực phẩm

1938

2025-07-20 01:27:11

Triệu Thân Thị Thương

15/04/2007

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1937

2025-07-19 16:56:03

Lường văn khiêm

16/01/2007

Nam

Ngôn ngữ Trung Quốc

1936

2025-07-19 16:53:13

Hoàng Thuý Sinh

02/06/2007

Nữ

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung)

1935

2025-07-19 14:47:24

Dương Quỳnh Anh

05/07/2007

Nữ

Kế toán

1934

2025-07-19 14:42:39

Dương Quỳnh Anh

05/07/2007

Nữ

Kế toán

1933

2025-07-19 14:32:29

Nguyễn thành long

07/11/2007

Nam

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

1932

2025-07-19 13:40:23

Vàng Văn Phúc

18/07/2007

Nam

Thương mại điện tử

1931

2025-07-19 12:03:27

phàn lở mẩy

10/05/2007

Nữ

Quản trị kinh doanh

1930

2025-07-19 09:52:38

Trương Nhật Minh

17/12/2007

Nam

Quản lý đất đai

Page 13 of 110